trinh tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trinh tiết+ noun
- virginity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trinh tiết"
- Những từ có chứa "trinh tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chastity maidenly maidenhead continence fallen virgin continent virginhood virginity virginal more...
Lượt xem: 395